THỜI KHÓA BIỂU
Lớp: 2A2 - Năm học: 2019
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Thu Hà
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Thu Hà
Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHDC | Địa | Toán | Sử | Toán | |
2 | GDCD | NN | Toán | Địa | Văn | |
3 | Sử | Sinh | Văn | C.Nghệ | C.Nghệ | |
4 | Văn | NN | Văn | NN | Lý | |
5 | Sinh | Họa | Nhạc | Toán | SHCN | |
6 |
Tiết | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tin | TD | ||||
2 | Tin | TD | ||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
6 |
Chú ý:
Áp dụng từ ngày 17/8/2022
Danh sách các lớp
STT | Tên lớp | Giáo viên |
---|---|---|
1 | 1A1 | Nguyễn Thị Minh |
2 | 1A2 | Lê Thị Thu Hạnh |
3 | 1A3 | Hoàng Kim Hiếu |
4 | 1A4 | Chu Thị Thu Hà |
5 | 1A5 | Nguyễn Thị Phi |
6 | 1A6 | Nguyễn Thị Kim Chi |
7 | 2A1 | Hà Thị Hải Yến |
8 | 2A2 | Nguyễn Thị Thu Hà |
9 | 2A3 | Trần Thị Thu Hương |
10 | 2A4 | Lê Thu Hằng |
11 | 2A5 | Lê Thị Huyền |
12 | 2A6 | Nguyễn Thị Phượng |
13 | 2A7 | Nguyễn Thanh Mai |
14 | 3A1 | Trần Hải Anh |
15 | 3A2 | Phạm Hồng Nhung |
16 | 3A3 | Đàm Thị Thanh Bình |
17 | 3A4 | Ngô Thị Hiệu |
18 | 3A5 | Vũ Thị Hương Giang |
19 | 3A6 | Phạm Thị Hằng |
20 | 3A7 | Nguyễn Thị Thúy Hảo |
21 | 4A1 | Nguyễn Thị Thu Thủy |
22 | 4A2 | Trần Thị Doan |
23 | 4A3 | Bùi Thị Hường |
24 | 4A4 | Nguyễn Thị Thu Lan |
25 | 4A5 | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
26 | 4A6 | Vũ Thu Hiên |
27 | 4A7 | Nguyễn Thị Hồng Luyến |
28 | 5A1 | Nguyễn Thị Thanh Hương |
29 | 5A2 | Nguyễn Thị Diệu |
30 | 5A3 | Vũ Thanh Hằng |
31 | 5A4 | Phan Thị Kim Huệ |
32 | 5A5 | Nguyễn Thị Thu Hà 5 |
33 | 5A6 | Mai Thị Minh Hoàn |
34 | 5A7 | Phạm Mỹ Ngọc |
35 | 5A8 | Nguyễn Thị Thanh Thủy |